Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:26 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,342.00 -988.00 | 15,434.00 -1,028.00 | 15,910.00 -1,126.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,227.42 -576.58 | 17,401.43 -582.57 | 17,961.79 -575.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,849 -2,883.00 | 26,005 -2,727.00 | 26,825 -2,791.00 |
Euro | EUR | 25,139 -1,701.00 | 25,189 -1,729.00 | 26,280 -1,577.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,346 -2,704.60 | 29,642 -2,732.17 | 30,597 -2,773.62 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -772.89 | 2,900.00 -315.00 | 3,060.00 -254.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.20 1.08 | 162.35 0.07 | 168.83 0.75 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,929.00 | 15,610.00 681.00 | 15,930.00 542.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,113.00 -1,571.00 | 17,113.00 -1,760.00 | 17,895.00 -1,559.00 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -73.00 | 656.00 -70.00 | 688.00 -90.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,440 -1,839.00 | 23,470 -1,809.00 | 23,810 -1,654.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.